Màu sắc của một số chất phổ biến
Tra cứu màu sắc của các chất hóa học thường thấy
Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
Tên | Màu sắc | Một số phương trình điều chế |
---|---|---|
V2O4
Tên gọi: Vanadi (IV) oxít Nguyên tử khối: 165.8806
Nhiệt độ nóng chảy: 1967°C |
Xanh đậm | |
(HCOO)2Cu
Tên gọi: đồng fomat Nguyên tử khối: 153.5809
|
xanh da trời | Cu + 2HCOOH → H2 + (HCOO)2Cu |
(VO)SO4
Tên gọi: Vanadyl sunfat Nguyên tử khối: 163.0035
Nhiệt độ nóng chảy: 105°C |
xanh | 4H2O + H2SO4 + 2N2 + 4VSO4 → (N2H5)2SO4 + 4(VO)SO4 |
Na[Cr(OH)4]
Tên gọi: Sodium tetrahydroxycromate(III) Nguyên tử khối: 143.0152
|
xanh | 3H2O + 2NaOH + Cr2O3 → 2Na[Cr(OH)4] NaOH + Cr(OH)3 → Na[Cr(OH)4] NaOH + Cr(OH)3 → Na[Cr(OH)4] |
[Cu(NH3)4](NO3)2
Tên gọi: Tetraamminkupfer(II)-nitrat Nguyên tử khối: 255.6779
|
xanh | Cu(NO3)2 + 4NH4OH → 4H2O + [Cu(NH3)4](NO3)2 |
RbOH
Tên gọi: Rubidi hidroxit Nguyên tử khối: 102.47514 ± 0.00067 Nhiệt độ sôi: 1390°C Nhiệt độ nóng chảy: 301°C |
Xám-trắng | O2 + 2RbH → 2RbOH H2O + Rb2O → 2RbOH RbOH.H2O → H2O + RbOH |
W
Tên gọi: Wolfram Nguyên tử khối: 183.8400 Nhiệt độ sôi: 5555°C Nhiệt độ nóng chảy: 3422°C |
xám trắng bóng | 3H2 + WO3 → 3H2O + W |
Fe2(SO4)3
Tên gọi: sắt (III) sulfat Nguyên tử khối: 399.8778
Nhiệt độ nóng chảy: 480°C |
xám nhạt | 3Ag2SO4 + 2FeCl3 → 6AgCl + Fe2(SO4)3 3Br2 + 6FeSO4 → 2Fe2(SO4)3 + 2FeBr3 3Cl2 + 6FeSO4 → 2Fe2(SO4)3 + 2FeCl3 |
SbF3
Tên gọi: Antimon(III) florua Nguyên tử khối: 178.7552 Nhiệt độ sôi: 376°C Nhiệt độ nóng chảy: 292°C |
Xám hoặc trắng | Sb2O3 + 6HF → 3H2O + 2SbF3 SbF5 → F2 + SbF3 3F2 + 2Sb → 2SbF3 |
B4C
Tên gọi: Bo cacbua Nguyên tử khối: 55.2547 Nhiệt độ sôi: 3500°C Nhiệt độ nóng chảy: 2763°C |
Xám đến đen | 7C + 2B2O3 → 6CO + B4C 4Al + C + 2B2O3 → 2Al2O3 + B4C C + 4B → B4C |
Al2S3
Tên gọi: Nhôm sulfua Nguyên tử khối: 150.1581 Nhiệt độ sôi: 1500°C Nhiệt độ nóng chảy: 1100°C |
Xám | 2Al + 3S → Al2S3 2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2 6Al + 3SOCl2 → Al2O3 + Al2S3 + 2AlCl3 |
Sb
Tên gọi: Antimon Nguyên tử khối: 121.7600 Nhiệt độ sôi: 1587°C Nhiệt độ nóng chảy: 630.63°C |
Xám | 3H2 + Sb2O3 → 3H2O + 2Sb 5H2 + Sb2O5 → 5H2O + 2Sb 3H2 + 2SbCl3 → 6HCl + 2Sb |
Ag2N2O2
Tên gọi: Bạc hyponitrit Nguyên tử khối: 275.7486
|
vàng nhạt | 2AgNO3 + Na2N2O2 → 2NaNO3 + Ag2N2O2 2AgNO3 + 2H2O + 2NaNO2 + 4Na(Hg) → 4Hg + 2NaNO3 + 4NaOH + Ag2N2O2 |
CHBr2CHBr2
Tên gọi: 1,1,2,2-tetrabrometan Nguyên tử khối: 345.6533 Nhiệt độ sôi: 243.5°C
|
vàng nhạt | 2Br2 + C2H2 → CHBr2CHBr2 |
NiCl2
Tên gọi: Niken(II) clorua Nguyên tử khối: 129.5994
Nhiệt độ nóng chảy: 1001°C |
Vàng nâu | 6HCl + 2Ni(OH)3 → Cl2 + 6H2O + 2NiCl2 2HCl + Ni → H2 + NiCl2 2HCl + NiO → H2O + NiCl2 |
Cl2
Tên gọi: clo Nguyên tử khối: 70.9060 Nhiệt độ sôi: -34°C Nhiệt độ nóng chảy: -101°C |
Vàng lục nhạt | 2AgCl → 2Ag + Cl2 CaCl2 → Ca + Cl2 2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2 |
F2
Tên gọi: flo Nguyên tử khối: 37.9968064 ± 0.0000010 Nhiệt độ sôi: -118°C Nhiệt độ nóng chảy: -219°C |
vàng lục nhạt | KF → F2 + K 2HF → F2 + H2 2ClF3 → Cl2 + 3F2 |
Ba(HS)2.4H2O
Tên gọi: Bari Hidrosunfua tetrahidrat Nguyên tử khối: 275.5340
|
vàng hình thoi | 14H2O + 2BaS → Ba(OH)2.8H2O + Ba(HS)2.4H2O |
S
Tên gọi: sulfua Nguyên tử khối: 32.0650 Nhiệt độ sôi: 444°C Nhiệt độ nóng chảy: 115°C |
vàng chanh | 2Al + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + S Br2 + H2S → 2S + 2HBr Cl2 + H2S → 2HCl + S |
Bi2O3
Tên gọi: Bitmut trioxit Nguyên tử khối: 465.95900 ± 0.00092 Nhiệt độ sôi: 1890°C Nhiệt độ nóng chảy: 817°C |
Vàng | 2BiH3O3 → 3H2O + Bi2O3 3O2 + 4Bi → 2Bi2O3 2Bi2O4 → O2 + 2Bi2O3 |
KO2
Tên gọi: Kali dioxit Nguyên tử khối: 71.09710 ± 0.00070
Nhiệt độ nóng chảy: 560°C |
Vàng | K + O2 → KO2 O2 + K2O2 → 2KO2 2KO3 → O2 + 2KO2 |
Na2O2
Tên gọi: Natri peroxit Nguyên tử khối: 77.97834 ± 0.00060 Nhiệt độ sôi: 657°C Nhiệt độ nóng chảy: 460°C |
Vàng | 2Na + O2 → Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 |
[Co(NH3)6](OH)3
Tên gọi: Hexamminecobalt(III) hydroxide Nguyên tử khối: 212.1383
|
vàng | 6NH4OH + CoO(OH) → 5H2O + [Co(NH3)6](OH)3 |
K2CrO4
Tên gọi: Kali cromat Nguyên tử khối: 194.1903 Nhiệt độ sôi: 1000°C Nhiệt độ nóng chảy: 986°C |
Vàng | 27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 → 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 |
(NH4)2U2O7
Tên gọi: Ammoni Diuranat hoặc "Yellowdding" Nguyên tử khối: 624.1305
|
vàng | |
V2O5
Tên gọi: Vanadi (V) oxít Nguyên tử khối: 181.8800 Nhiệt độ sôi: 1750°C Nhiệt độ nóng chảy: 690°C |
Vàng | O2 + 2V2O4 → 2V2O5 3VO2Cl → V2O5 + VCl3O 5O2 + 4V → 2V2O5 |
C6H5NO2
Tên gọi: Nitrobenzen Nguyên tử khối: 123.1094 Nhiệt độ sôi: 210.9°C Nhiệt độ nóng chảy: 5.7°C |
Vàng | C6H6 + HONO2 → H2O + C6H5NO2 C6H6 + HNO3 → H2O + C6H5NO2 |
(CH3)3C6H3
Tên gọi: Mesitylene Nguyên tử khối: 120.1916 Nhiệt độ sôi: 164°C Nhiệt độ nóng chảy: -44°C |
trong suốt, không màu | 3CH3COCH3 → 2H2O + (CH3)3C6H3 |
C2H4(OH)2
Tên gọi: etlilen glicol Nguyên tử khối: 62.0678 Nhiệt độ sôi: 197°C
|
trong suốt không màu | 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 5C2H4 + 2H2O + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 2MnSO4 + K2SO4 + 5C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 |
C
Tên gọi: cacbon Nguyên tử khối: 12.01070 ± 0.00080
Nhiệt độ nóng chảy: 3642°C |
trong suốt hoặc đen | CH4 + 2Cl2 → C + 4HCl 2H2 + CO2 → C + 2H2O 2Mg + CO2 → C + 2MgO |
CH3COCH3
Tên gọi: Axeton Nguyên tử khối: 58.0791 Nhiệt độ sôi: 56°C
|
trong suốt | (CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3 H2O + CH3CCH → CH3COCH3 (CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2 |
CH3CH2OH
Tên gọi: Etanol Nguyên tử khối: 46.0684 Nhiệt độ sôi: 78°C Nhiệt độ nóng chảy: -114°C |
trong suốt | CH3CHO + H2 → CH3CH2OH |
HCl
Tên gọi: axit clohidric Nguyên tử khối: 36.4609 Nhiệt độ sôi: 110°C
|
trong suốt | BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Br2 + 5Cl2 + 6H2O → 10HCl + 2HBrO3 C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl |
B2O3
Tên gọi: Boron trioxit Nguyên tử khối: 69.6202 Nhiệt độ sôi: 1860°C Nhiệt độ nóng chảy: 450°C |
Trắng, trong suốt | O2 + Na2B4O7 → 2NaBO2 + B2O3 3SiO2 + 4B → 3Si + 2B2O3 3H2O + 2B → 3H2 + B2O3 |
[K(H2O)6]OH
Tên gọi: Hexaaquapotassium hydroxide Nguyên tử khối: 164.1973 Nhiệt độ sôi: 1327°C Nhiệt độ nóng chảy: 406°C |
trắng, không mùi | 6H2O + KOH → [K(H2O)6]OH |
K2CO3
Tên gọi: kali cacbonat Nguyên tử khối: 138.2055
Nhiệt độ nóng chảy: 891°C |
trắng, hút ẩm rắn | 2KOH + CO2 → H2O + K2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 NaOH + CH3COOK → CH4 + K2CO3 + Na2CO3 |
AlN
Tên gọi: Nhôm nitrua Nguyên tử khối: 40.98824 ± 0.00020 Nhiệt độ sôi: 2517°C Nhiệt độ nóng chảy: 2200°C |
Trắng tới vàng nhạt | 2Al + 2NH3 → 2AlN + 3H2 2N2 + Al4C3 → 4AlN + 3C AlCl3 + NH4Cl → AlN + 4HCl |
SrCO3
Tên gọi: Stronti carbonat Nguyên tử khối: 147.6289
Nhiệt độ nóng chảy: 1494°C |
Trắng hoặc xám | CO2 + SrO → SrCO3 Na2CO3 + Sr(OH)2 → 2NaOH + SrCO3 Na2CO3 + SrSO4 → Na2SO4 + SrCO3 |
Sn
Tên gọi: Thiếc Nguyên tử khối: 118.7100 Nhiệt độ sôi: 2602°C Nhiệt độ nóng chảy: 231.93°C |
Trắng hoặc xám | SnCl2 → Cl2 + Sn 2SnO → SnO2 + Sn 2Na[Sn(OH)3] → Sn + Na2[Sn(OH)6] |
(CH3COO)2Pb
Tên gọi: chì diacetate Nguyên tử khối: 325.2880
|
trắng hoặc không màu | |
C2H5ONa
Tên gọi: Sodium ethoxide Nguyên tử khối: 68.0503
Nhiệt độ nóng chảy: 260°C |
Trắng hay vàng | 2C2H5OH + 2Na → H2 + 2C2H5ONa 2Na + 2CH3CH2OH → H2 + 2C2H5ONa C2H5OH + NaOH → H2O + C2H5ONa |
AlF3.H2O
Tên gọi: Nhôm florua monohydrat Nguyên tử khối: 101.99203 ± 0.00044 Nhiệt độ sôi: 1291°C Nhiệt độ nóng chảy: 250°C |
Trắng đến xám nhạt | |
Li
Tên gọi: liti Nguyên tử khối: 6.9410 Nhiệt độ sôi: 1342°C Nhiệt độ nóng chảy: 180°C |
trắng bạc | Mg + 2Li2O → 2Li + MgO 2Li3N → 6Li + N2 2LiH → H2 + 2Li |
Ni
Tên gọi: Niken Nguyên tử khối: 58.69340 ± 0.00040 Nhiệt độ sôi: 2913°C Nhiệt độ nóng chảy: 1455°C |
Trắng bạc | Fe + NiCl2 → FeCl2 + Ni H2 + NiO → H2O + Ni C + NiO → CO + Ni |
Ca(ClO)2
Tên gọi: Canxi hypoclorit Nguyên tử khối: 142.9828 Nhiệt độ sôi: 175°C Nhiệt độ nóng chảy: 100°C |
trắng / xám | 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2 Ca(ClO)2.3H2O → 3H2O + Ca(ClO)2 Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2 |
NaH
Tên gọi: Natri hydrua Nguyên tử khối: 23.997709 ± 0.000070
Nhiệt độ nóng chảy: 800°C |
Trắng - xám | H2 + 2Na → 2NaH 2NaBH4 → 3H2 + 2NaH + 2B |
[- CH2-CH(OH)-]n
Tên gọi: Poli(vilvyl alcohol)
Nhiệt độ sôi: 228°C Nhiệt độ nóng chảy: 200°C |
trắng | nNaOH + [-CH2-CH(OCOCH3)-]n → nCH3COONa + [- CH2-CH(OH)-]n |
BaCl2
Tên gọi: Bari clorua Nguyên tử khối: 208.2330 Nhiệt độ sôi: 1560°C Nhiệt độ nóng chảy: 962°C |
Trắng | 8HCl + Ba(AlO2)2 → 2AlCl3 + BaCl2 + 4H2O 2HCl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 |
BaO
Tên gọi: Bari oxit Nguyên tử khối: 153.3264 Nhiệt độ sôi: 2000°C Nhiệt độ nóng chảy: 1923°C |
Trắng | 2Ba(NO3)2 → 2BaO + 4NO2 + O2 2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 C + BaCO3 → BaO + 2CO |
BaSO3
Tên gọi: Bari sulfit Nguyên tử khối: 217.3902
|
Trắng | SO2 + Ba(OH)2 → H2O + BaSO3 Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3 Na2CO3 + Ba(HSO3)2 → H2O + Na2SO3 + CO2 + BaSO3 |
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết.
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêm